Thésaurus:musique/vietnamien
Thésaurus sur le même sujet dans d’autres langues |
Cette page contient un recueil de vocabulaire en vietnamien autour du thème « musique ». Ce recueil, appelé thésaurus, ne traite pas du mot lui-même, mais tente de fournir une liste de mots associés au thème dont vous pourriez avoir besoin et qui pourraient vous échapper.
- Musique
Écriture de la musique modifier
Portée modifier
- khuông nhạc : portée
- dấu hồi : segno
- dấu nhắc lại : barre de répétition
- khoá nhạc, khoá : clef
- nhịp độ : tempo
- tiết nhịp, nhịp, trường canh : mesure
- vạch nhịp : barre de mesure
Notes de musique modifier
- nốt nhạc : note de musique
- đầu, đầu nốt nhạc : tête de note
- dấu móc, và cờ nốt : crochet
- nối đuôi : lien (barre reliant les hampes)
- thân, thân nốt nhạc, đuôi, đuôi nốt nhạc : hampe
- hauteur de note
- cung (宮), thương (商), dốc (角), chuỷ (徵), vũ (羽)
- hò, xự, xang, xê, cống, phan, liêu
- đô, rê, mi, fa, son/xon, la, si : do, ré, mi, fa, sol, la, si
- dấu giáng : bémol (le signe)
- dấu hoàn : bécarre (le signe)
- dấu thăng : dièse (le signe)
- giáng : bémol (adjectif, l'altération de la note)
- thăng : dièse (adjectif, l'altération de la note)
- trường độ, giá trị nốt nhạc : durée
- đen, nốt đen : noire 𝅘𝅥
- dấu chấm dôi : point
- dấu nối : liaison
- móc, nốt móc, móc đơn, nốt móc đơn : croche 𝅘𝅥𝅮
- móc ba, nốt móc ba : triple croche 𝅘𝅥𝅰
- móc đôi, nốt móc đôi, móc kép, nốt móc kép : double-croche 𝅘𝅥𝅯
- móc tư, nốt móc tư : quadruple-croche 𝅘𝅥𝅱
- trắng, nốt trắng : blanche 𝅗𝅥
- tròn, nốt tròn : ronde 𝅝
- tròn đôi, nốt tròn đôi : carrée 𝅜
Silences modifier
- lặng, dấu lặng : silence
- dấu lặng đen : soupir 𝄽
- dấu lặng đơn : demi-soupir 𝄾
- dấu lặng kép : quart de soupir 𝄿
- dấu lặng móc ba : huitième de soupir 𝅀
- dấu lặng móc tư : seizième de soupir 𝅁
- dấu lặng trắng : demi-pause 𝄼
- dấu lặng tròn : pause 𝄻
- dấu lặng tròn đôi : bâton de pause 𝄺
Indications d'interprétation modifier
- độ nhanh : tempo
- đoạn đuôi : coda
- ngắt âm : piqué, staccato
- ngân dài : tenuto
- phân tiết : phrasé, lié
- sắc thái, cường độ : nuance
- bớt lại : diminuendo
- cực mạnh : fortissimo
- êm nhẹ, hát nứa tiếng : sotto voce
- mạnh, đoạn chơi mạnh : forte
- mạnh dần, mạnh dần lên : crescendo
- mạnh vừa, mạnh vừa phải : mezzo forte
- nhẹ : piano
- nhẹ dần, nhẹ dần lại : decrescendo
- nhẹ vừa phải : mezzo piano
- rất nhẹ : pianissimo
- tách âm : détaché
Théorie de la musique modifier
nhạc lí, nhạc lý : théorie de la musique
- âm giai : gamme
- âm giai nửa cung : gamme chromatique
- ngũ cung, âm giai ngũ cung : gamme pentatonique
- âm giai thứ : gamme mineure
- âm giai thứ giai điệu : gamme mineure mélodique
- âm giai thứ hòa âm : gamme mineure harmonique
- âm giai thứ tự nhiên : gamme mineure naturelle
- âm giai toàn cung : gamme par tons
- âm giai trưởng : gamme majeure
- âm giai trưởng giai điệu : gamme majeure mélodique
- âm giai trưởng hòa âm : gamme majeure mélodique
- âm giai trưởng tự nhiên : gamme majeure naturelle
- thang âm nguyên : gamme diatonique
- bậc : degrés
- chủ âm : tonique
- thượng chủ âm : sus-tonique
- trung âm : médiante
- hạ át âm : sous-dominante
- át âm : dominante
- thượng át âm : sus-dominante
- cảm âm : sensible
- hạ chủ âm, hạ chủ thanh : sous-tonique
- cung : ton (seconde majeure)
- điệu thức : mode
- điệu thức thứ : mode mineur
- điệu thức trưởng : mode majeur
- gam : gamme
- giai điệu : mélodie
- giọng nhạc : gamme
- hòa âm : harmonie
- hợp âm : accord
- nhịp : rythme
- nửa cung : demi-ton (seconde mineure)
- ngũ cung, âm giai ngũ cung : gamme pentatonique
- quãng : intervalle
- bát độ : octave
- quãng ba, quãng 3 : tierce
- quãng đúng : intervalle juste
- quãng giai điệu : intervalle mélodique
- quãng giảm : intervalle diminué
- quãng hòa âm : intervalle harmonique
- quãng tám, quãng 8 : octave
- quãng tăng : intevralle augmenté
- thứ : mineur (gamme, intervalle)
- trưởng : majeur (gamme, intervalle)
Instruments de musique modifier
- nhạc cụ, kèn trống (Vieilli) : instrument de musique
- đồ nhạc, 圖樂 : ensemble des instruments de musique
- lên dây : accordage
- Parties
- cần : manche
- da : peau (de tambour)
- dăm : anche
- dây : corde
- dùi trống : baguette (de tambour)
- hộp âm thanh, hộp cộng hưởng : caisse de résonance
- loa : pavillon
- lưỡi gà : anche, languette d'harmonica ou d'accordéon
- phím : touche (de piano, d'un manche d'instrument à cordes)
- piston : piston
- thùng đàn : caisse de résonance
- Familles d'instruments
Instruments traditionnels vietnamiens
- alal
- aráp
- bẳng bu
- bro
- cảnh
- chênh kial
- chiêng tre
- chul
- chũm chọe
- cồng chiêng
- cò ke
- đàn bầu
- đàn đá
- đao đao
- đàn đáy
- đđàn hồ
- đàn môi
- đàn nguyệt
- đàn nhị
- đàn sến
- đàn tam
- đàn tranh
- đàn tứ
- đàn tỳ bà
- đing năm
- đinh đuk
- đing ktút
- đuk đik
- goong
- goong đe
- guitar phím lõm
- hơgơr prong
- kèn bầu
- kèn lá
- kềnh H’Mông
- khèn bè
- khinh khung
- k’lông pút
- knăh ring
- k’ny
- m’linh
- m’nhum
- mõ
- phách
- pi cổng
- pí đôi, pí pặp
- pí lè
- pí một lao
- pí phướng
- pơ nưng yun
- púa
- rang leh
- rang rai
- sáo H’Mông
- sáo trúc
- sênh tiền
- song lang
- ta in
- ta lư
- ta pòl
- tiêu
- tính tẩu
- thanh la
- tol alao
- tông đing
- tơ đjếp
- tơ nốt
- tam thập lục
- trống cái
- trống cơm
- yrống đế
- trống đồng
- trống Paranưng
- t’rum
- t’rưng
- tù và
- tỳ bà
- vang
Accessoires modifier
Formations modifier
- ban nhạc : groupe de musique
- ban nhạc rock : groupe de rock
- dàn nhạc : orchestre
- ban nhạc hòa tấu : harmonie, orchestre d'harmonie
- dàn nhạc giao hưởng : orchestre symphonique
- hợp xướng : chorale
- thủ lĩnh ban nhạc : chef d'orchestre
- nhóm nhạc thính phòng : orchestre de chambre
- nhóm nhạc : formation
Types de musique modifier
- bài hát : chant, chanson
- bài nhạc : morceau
- ca : chant, chanson
- ca huê, dan huê, nhạc huế
- cải lương
- ca trù, hát ả đào
- chầu văn, hát chầu văn, hát văn
- công-xec-tô : concerto
- giao hưởng : symphonie
- nhac cung dinh, quan nhạc, nha nhai, nhạc dai noi : musique de la cour de Huê
- nhạc dân tộc cải biên
Références modifier
- (vietnamien) Khuông Nhạc Tiếng Anh Là Gì sur Luận bùi - Website tổng hợp các thể loại nhạc hót nhất hiện nay, 2021-07-01. Consulté le 2021-11-29