Vietnamien modifier

Étymologie modifier

Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.

Adjectif modifier

chậm \cømˀ˧˨\

  1. Lent; long.
    • Nó làm gì cũng chậm
      Il est lent dans tout ce qu’il fait
    • Anh ta chậm hiểu
      Il est lent à comprendre
    • Anh chậm quá đi mất !
      Que vous êtes long !
  2. Lentement; longuement; en retard; à retardement; au ralenti.
    • Đi chậm
      Marcher lentement
    • Làm chậm
      Faire longuement un travail
    • Tàu đến chậm
      Le train arrive en retard
    • Bom nổ chậm
      Bombe à retardement
    • Phim chiếu chậm
      Film projeté au ralenti
    • chầm chậm — (redoublement ; sens atténué)
    • chậm lại
      Se ralentir
    • chậm mồm chậm miệng
      Taciturne
    • chậm nhất
      Au plus tard
    • thà chậm còn hơn không
      Mieux vaux tard que jamais
    • trâu chậm uống nước đục (thành ngữ)
      Au dernier , les os
    • chứng ăn chậm (y học)
      Bradyphagie
    • chứng mạch chậm (y học)
      Bradysphygmie
    • chứng nhịp thở chậm
      Bradynée
    • chúng nói chậm (y học)
      Bradylalie
    • chứng thở chậm
      Brachypnée
    • chứng tiêu hoá chậm (y học)
      Bradypepsie
    • chứng tâm thần chậm
      Bradypsychie
    • chứng xuất tinh chậm (y học)
      bradyspermatisme
    • chậm dần (nhạc)
      Rallentendo
    • rất chậm (nhạc)
      Larghetto

Prononciation modifier


Paronymes modifier

Références modifier