tháng mười một

Vietnamien modifier

 

Étymologie modifier

Composé de tháng (« mois ») et de mười một (« onze »).

Nom commun modifier

tháng mười một (𣎃𨒒沒)

  1. Novembre.

Variantes orthographiques modifier

Vocabulaire apparenté par le sens modifier

Mois de l’année grégorienne en vietnamien
1. tháng một, tháng giêng, tháng 1
2. tháng hai, tháng 2
3. tháng ba, tháng 3
4. tháng tư, tháng 4
5. tháng năm, tháng 5
6. tháng sáu, tháng 6
7. tháng bảy, tháng 7
8. tháng tám, tháng 8
9. tháng chín, tháng 9
10. tháng mười, tháng 10
11. tháng mười một, tháng 11
12. tháng mười hai, tháng chạp, tháng 12

Voir aussi modifier